Kinh tế Bhutan

Trụ sở công ty điện quốc gia Bhutan
Bài chi tiết: Kinh tế Bhutan

Dù kinh tế Bhutan là một trong những nền kinh tế nhỏ nhất thế giới, nó có tốc độ tăng trưởng rất nhanh chóng ở mức khoảng 8% năm 2005 và 14% năm 2006. Tới tháng 3 năm 2006, thu nhập trên đầu người của Bhutan đạt 1.321 dollar Mỹ, cao nhất tại Nam Á. Tiêu chuẩn sống tại Bhutan đang tăng dần và hiện cũng ở mức cao tại Nam Á.

Nền kinh tế nhỏ của Bhutan phụ thuộc vào nông nghiệp, lâm nghiệp, và việc bán thủy điện cho Ấn Độ. Nông nghiệp là phương tiện sinh sống của hơn 80% dân số. Hoạt động nông nghiệp chủ yếu là canh tácchăn nuôi gia súc. Các sản phẩm thủ công, đặc biệt là sản phẩm dệt và các sản phẩm thủ công tôn giáo phục vụ việc thờ cúng trong gia đình là một ngành công nghiệp nhỏ và một nguồn thu nhập cho một số dân cư. Với sự đa dạng địa hình từ đồi núi cho tới những dãy núi gồ ghề khiến việc xây dựng đường sá, và các cơ sở hạ tầng khác, trở nên khó khăn và đắt đỏ. Điều này, và sự thiếu hụt đường tiếp cận ra biển, khiến Bhutan chưa bao giờ có thể thu lợi đúng mức từ việc buôn bán các sản phẩm do nó làm ra. Hiện tại Bhutan không có một hệ thống đường sắt, dù Indian Railways đang có kế hoạch nối miền nam Bhutan với mạng lưới đường sắt rộng lớn của nó theo một thỏa thuận được ký tháng 1 năm 2005[32]. Những con đường thương mại lịch sử qua dãy núi cao Himalayas, nối Ấn Độ với Tây Tạng, đã bị đóng cửa từ năm 1959 khi Trung Quốc dùng vũ lực chiếm Tây Tạng (dù hoạt động buôn lậu vẫn đưa hàng hóa từ Trung Quốc vào Bhutan).

Lĩnh vực công nghiệp còn nhỏ bé, sản phẩm làm ra theo kiểu công nghiệp gia đình. Đa số các dự án phát triển, như xây dựng đường sá, phụ thuộc vào nguồn nhân công thuê từ Ấn Độ. Sản phẩm nông nghiệp gồm gạo, ớt, các sản phẩm sữa, kiều mạch, lúa mạch, cây lấy rễ, táo và cam quýt cùng ngô ở những nơi có độ cao thấp. Các ngành công nghiệp gồm xi măng, gỗ, chế biến hoa quả, đồ uống có còn và calcium carbide.

Đồng tiền tệ Bhutan, đồng ngultrum, được ấn định tỷ giá theo đông Rupee Ấn Độ. Đồng rupee cũng được coi là đồng tiền tệ chính thức trong nước. Thu nhập từ Nu 100.000 mỗi năm sẽ bị đánh thuế, nhưng rất ít người đạt mức thu nhập này. Tỷ lệ lạm phát tại Bhutan được ước tính khoảng 3% năm 2003. Bhutan có Tổng sản phẩm quốc nội khoảng 2.913 tỷ USD (đã được quy đổi theo Sức mua tương đương), biến nó trở thành nền kinh tế đứng thứ 162 trên thế giới. Thu nhập trên đầu người khoảng 1.400 dollar (€1.170), xếp hạng 124. Tổng nguồn thu chính phủ đạt $146 triệu (€122 triệu), dù số chi lên tới $152 triệu (€127 triệu). Tuy nhiên, 60% chi tiêu ngân sách được Bộ ngoại giao Ấn Độ cung cấp[33]. Xuất khẩu của Bhutan, chủ yếu là điện, bạch đậu khấu, thạch cao, gỗ, đồ thủ công, xi măng, hoa quả, đá quý và gia vị, tổng cộng $154 triệu (€128 triệu) (ước tính 2000). Tuy nhiên, nhập khẩu lên tới $196 triệu (€164 triệu), dẫn tới tình trạng thâm hụt thương mại. Các sản phẩm nhập khẩu chính gồm nhiên liệudầu nhờn, ngũ cốc, máy, xe cộ, sợi và gạo. Các đối tác thương mại chính của Bhutan là Ấn Độ, chiếm 87.9% hàng xuất khẩu. Bangladesh (4.6%) và Philippines (2%) cũng là hai đối tác xuất khẩu khác. Bởi biên giới với Tây Tạng đã bị đóng cửa, thương mại giữa Bhutan và Trung Quốc hiện không tồn tại. Các đối tác nhập khẩu của Bhutan gồm Ấn Độ (71.3%), Nhật Bản (7.8%) và Áo (3%).

Đáp trả lời buộc tội năm 1987 của một nhà báo Anh Quốc trên tờ Financial Times rằng tốc độ phát triển tại Bhutan còn thấp, nhà Vua đã nói rằng "Tổng Hạnh phúc Quốc gia còn quan trọng hơn Tổng Sản phẩm Quốc nội"[34]. Lời tuyên bố này dường như đã đi trước những khám phá gần đây của các nhà tâm lý học kinh tế phương Tây, gồm cả người đoạt giải thưởng Nobel năm 2002 Daniel Kahneman, rằng vấn đề về sự liên quan giữa mức độ thu nhập và hạnh phúc. Nó cho thấy sự cam kết của nhà Vua trong việc xây dựng một nền kinh tế thích hợp cho nền văn hóa độc nhất của Bhutan, dựa trên các giá trị tinh thần Phật giáo, và là định hướng thống nhất cho nền kinh tế. Ngoài ra, chính sách dường như đã gặt hái được những kết quả mong muốn bởi trong một cuộc khảo sát gần đây do Đại học Leicester tại Anh Quốc tổ chức, Bhutan được xếp hạng là địa điểm hạnh phúc thứ 8 trên thế giới .

Tính đến năm 2016, GDP của Bhutan đạt 2.085 USD, đứng thứ 165 thế giới, đứng thứ 44 châu Á và đứng thứ 8 Nam Á.